--

sạm mặt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sạm mặt

+  

  • Be shamefaced, lose face
    • Bị mắng sạm mặt trước mọi người
      To be shamefaced because of a scolding in front of others
Lượt xem: 442